Có 2 kết quả:
零距离 líng jù lí ㄌㄧㄥˊ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ • 零距離 líng jù lí ㄌㄧㄥˊ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) zero distance
(2) face-to-face
(2) face-to-face
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) zero distance
(2) face-to-face
(2) face-to-face
Bình luận 0